Chè xanh pha chút gừng cay/ Cu đơ Hà Tĩnh Làm say lòng người (nguồn: Internet)
Nguồn gốc của kẹo Cu Đơ bắt đầu từ xóm Thịnh Bình (xưa gọi là Thịnh Xá), nay thuộc xã Sơn Tiến, tỉnh Hà Tĩnh. Người khai sinh ra món kẹo này là ông Chắt Vy, được dân làng gọi thân mật là ông Cu Hai. Ban đầu, món kẹo của ông đơn giản là kẹo lạc và được gọi là "kẹo cu Hai" theo tên người làm ra nó. Sự biến đổi từ "Hai" thành "Đơ" là một chương hấp dẫn, phản ánh sự giao thoa văn hóa Việt - Pháp độc đáo. Cốt lõi của câu chuyện nằm ở việc chữ "Hai" trong tiếng Việt được dịch sang tiếng Pháp là "Deux", sau đó được phiên âm ngược lại theo kiểu Việt hóa thành "Đơ". Một giai thoại phổ biến kể rằng, lính Pháp đóng quân tại đây đã gọi món kẹo của ông Hai là "Cu Deux", đọc chệch đi thành "Cu Đơ". Một dị bản khác lại cho rằng, sự thay đổi này đến từ tầng lớp trí thức bản địa khi phong trào Tây học nở rộ, họ dùng từ "Deux" thay cho "Hai" để tên gọi nghe có vẻ "trí thức" và tân thời hơn. Cái tên "Cu Đơ" không chỉ đơn thuần là sự áp đặt hay sao chép, mà là một sản phẩm lai ghép, một di chỉ ngôn ngữ học xã hội, ghi lại dấu ấn của một thời kỳ mà các nền văn hóa vừa xung đột, vừa đối thoại, vừa dung hợp để tạo ra những hình thái mới.
Để làm ra kẹo Cu Đơ, người dân Hà Tĩnh gọi nghệ nhân là "thợ kết mật". Từ "kết" ở đây không chỉ là nấu, mà còn mang hàm ý kết nối, gắn kết, quyện hòa tinh túy của đất trời vào một thức quà. Mỗi thành phần trong chiếc kẹo đều là mảnh ghép từ bản đồ nông sản đặc trưng của tỉnh, tạo nên một "terroir" (hương vị của đất) không thể nhầm lẫn. Mật mía, linh hồn của chiếc kẹo, phải là loại mật nguyên chất, có màu vàng cánh gián óng ả, vị ngọt thanh mà không gắt, được thu mua từ những vùng đồi núi trập trùng của Sơn Thọ (Nay là xã Vũ Quang). Lạc (đậu phộng), thân xác của kẹo, là những hạt chắc, mẩy, béo bùi, được trồng trên những vùng đất cát pha ven biển và ven sông của các vùng Lộc Hà, Nghi Xuân hay Thạch Hà. Gừng mang đến hơi ấm nồng nàn, vị cay đặc trưng giúp cân bằng vị ngọt, thường là gừng thơm và cay nhất từ Hương Khê hoặc Vũ Quang. Bánh tráng, lớp áo giòn tan bao bọc bên ngoài, được làm từ bột gạo của vùng Đức Thọ, tráng mỏng, khi nướng lên giòn rụm, đôi khi được điểm thêm những hạt vừng đen thơm lừng. Để tăng độ dẻo, nhiều người con phối trộn cả mạch nha trong nguyên liệu. Mạch nha được chiết xuất từ mầm lúa nếp của vùng Can Lộc. Hành động "kết mật" chính là nghệ thuật điều phối, kết hợp vị ngọt của mật mía vùng đồi, vị bùi của lạc vùng cát và vị giòn của bánh tráng vùng đồng bằng.
Sản xuất Cu đơ (nguồn: Internet)
Quy trình làm kẹo Cu Đơ là một nghệ thuật thủ công được trân trọng, đòi hỏi sự kiên nhẫn, kinh nghiệm và một cảm nhận tinh tế mà máy móc không thể thay thế. Đầu tiên, lạc được rang đều trên chảo gang với chút muối cho đến khi dậy mùi thơm và vỏ lụa nứt ra. Gừng được cạo vỏ, rửa sạch và thái sợi hoặc băm nhuyễn. Quan trọng nhất là công đoạn luyện mật: mật mía và mạch nha được đun trong chảo lòng sâu, đáy dày. Người thợ phải "canh lửa" chuẩn xác, khuấy liên tục, đều tay để mật không bén nồi. Để xác định mật đã "tới", người thợ nhỏ một giọt mật đang sôi vào bát nước lạnh; nếu giọt mật đông lại thành viên tròn đều, màu cánh gián, không tan trong nước thì mật đã đạt chuẩn. Khi mật đã đạt, người thợ nhanh tay cho lạc rang và gừng vào, đảo đều rồi tắt bếp. Hỗn hợp kẹo nóng hổi được múc nhanh và đổ lên một miếng bánh tráng, sau đó dùng miếng bánh tráng khác úp lên, ép nhẹ để chúng kết dính vào nhau. Chính những "bí quyết riêng của từng nhà" đã tạo nên sự đa dạng và phong phú cho thế giới Cu Đơ, giữ cho nó luôn là một sản phẩm thủ công tinh hoa.
Sản xuất Cu đơ (nguồn: Internet)
Kẹo Cu Đơ hiếm khi được thưởng thức một mình, mà chỉ thực sự trọn vẹn khi được kết hợp với một bát nước chè xanh đặc, nóng hổi và mang vị chát đặc trưng. Sự kết hợp này là một bản "hòa tấu" của các vị đối lập: vị ngọt đậm, sâu lắng của mật mía, vị béo bùi của lạc được cân bằng bởi vị chát thanh tao của trà xanh. Vị chát của trà có tác dụng "rửa" đi cái ngọt gắt, làm sạch vòm miệng và chuẩn bị cho miếng kẹo tiếp theo. Trong đời sống xã hội của người Hà Tĩnh, việc mời khách một miếng Cu Đơ cùng bát chè xanh là cử chỉ hiếu khách cao nhất, thể hiện sự trân trọng và tấm lòng rộng mở. Nghi thức thưởng thức này còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, ẩn dụ về con người và mảnh đất Hà Tĩnh: vượt lên sự khắc nghiệt của "nắng và gió" (vị chát của chè xanh) là "tình người" nồng hậu, sự ngọt ngào, kiên cường của tâm hồn (vị ngọt đậm đà của miếng kẹo).
Từ một món quà quê dân dã, kẹo Cu Đơ đã có một hành trình phát triển ngoạn mục, trở thành một trong những động lực kinh tế quan trọng của tỉnh. Hiện nay, Hà Tĩnh có hàng trăm cơ sở sản xuất lớn nhỏ, từ các hộ gia đình đến các doanh nghiệp quy mô, tạo việc làm cho hàng ngàn lao động địa phương. Chương trình "Mỗi xã một sản phẩm" (OCOP) đã tạo cú hích lớn, giúp các cơ sở sản xuất nâng tầm sản phẩm thông qua việc hỗ trợ chuẩn hóa quy trình, đảm bảo an toàn thực phẩm, xây dựng thương hiệu, thiết kế bao bì chuyên nghiệp và mở rộng thị trường. Nhiều câu chuyện thành công đã ra đời, như thương hiệu Phong Nga đạt chứng nhận 4 sao và đưa sản phẩm vào các hệ thống siêu thị lớn trên toàn quốc. Thương hiệu Bà Hường, với chứng nhận OCOP 3 sao, không chỉ chinh phục thị trường trong nước mà còn thành công xuất khẩu sang các thị trường khó tính như New Zealand. Những nỗ lực này đã được ghi nhận bằng các danh hiệu uy tín, như việc kẹo Cu Đơ lọt vào "Top 100 Đặc sản Quà tặng Việt Nam" hay việc "nghề sản xuất kẹo cu đơ Cầu Phủ" được tỉnh công nhận là nghề truyền thống. Câu chuyện của Cu Đơ là một hình mẫu điển hình về việc hiện đại hóa một sản phẩm thủ công truyền thống một cách bền vững.
Cu đơ Hà Tĩnh giới thiệu tại Hội chợ du lịch Điện Biên
Để chọn được một chiếc kẹo Cu Đơ ngon đúng điệu, người tiêu dùng có thể dựa vào một vài đặc điểm nhận biết. Một chiếc kẹo chất lượng phải có lớp mật màu hổ phách trong hoặc màu cánh gián, không bị đen sẫm (dấu hiệu cháy). Về kết cấu, bánh tráng phải giòn tan, trong khi nhân kẹo phải dẻo nhưng không cứng hay quá dính răng. Hương vị là sự hòa quyện cân bằng giữa vị ngọt sâu của mật, vị bùi của lạc và vị cay ấm đặc trưng của gừng. So với kẹo lạc miền Bắc thường làm từ đường trắng và có dạng thanh, Cu Đơ khác biệt nhờ sử dụng mật mía, gừng và được kẹp giữa hai miếng bánh tráng tròn, tạo nên hương vị đậm, cay và kết cấu dẻo hơn. So với kẹo gương Quảng Ngãi trong suốt và giòn tan như thủy tinh, Cu Đơ lại có màu hổ phách đặc trưng, với sự tương phản thú vị giữa lớp vỏ giòn và nhân kẹo dẻo.
Tham gia Hội chợ VMIT 2025 tại Hà Nội
Ngày nay, kẹo Cu Đơ không còn là một món ngọt đơn thuần. Nó là một di chỉ ngôn ngữ về lịch sử giao thoa văn hóa, một bản đồ ẩm thực của thổ nhưỡng địa phương, một sản phẩm của kỹ năng thủ công được trân quý, và là tâm điểm của một nghi thức văn hóa sâu sắc. Vẻ ngoài mộc mạc, thô ráp của chiếc kẹo ẩn chứa một thế giới nội tâm phong phú về hương vị và ý nghĩa. Nó chính là biểu tượng hoàn hảo cho con người Hà Tĩnh: vẻ ngoài có thể lam lũ, khắc khổ nhưng bên trong là một tinh thần kiên cường, một tấm lòng nồng hậu và một vị ngọt của tình người bền bỉ, đậm đà. Thưởng thức Cu Đơ không chỉ là nếm một món đặc sản, mà là cảm nhận tinh thần của cả một vùng đất.
Sản phẩm Cu đơ Hà Tĩnh tại các hội chợ thương mại, du lịch